"dụng ý" meaning in Tiếng Việt

See dụng ý in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zṵʔŋ˨˩ i˧˥ [Hà-Nội], jṵŋ˨˨ ḭ˩˧ [Huế], juŋ˨˩˨ i˧˥ [Saigon], ɟuŋ˨˨ i˩˩ [Vinh], ɟṵŋ˨˨ i˩˩ [Thanh-Chương], ɟṵŋ˨˨ ḭ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ý thức nhằm vào mục đích riêng nào đó trong hành động. Nói đùa, không có gì xấu.
    Sense id: vi-dụng_ý-vi-noun-dc6ll~NR
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zṵʔŋ˨˩ i˧˥ [Hà-Nội], jṵŋ˨˨ ḭ˩˧ [Huế], juŋ˨˩˨ i˧˥ [Saigon], ɟuŋ˨˨ i˩˩ [Vinh], ɟṵŋ˨˨ i˩˩ [Thanh-Chương], ɟṵŋ˨˨ ḭ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (id.; dùng trước.
    Sense id: vi-dụng_ý-vi-verb-fIKeqFj5
  2. ). Có ý thức hướng hành động nhằm vào mục đích riêng nào đó.
    Sense id: vi-dụng_ý-vi-verb-zIWs8Wzc
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              18
            ]
          ],
          "text": "Việc làm có dụng ý đề cao cá nhân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý thức nhằm vào mục đích riêng nào đó trong hành động. Nói đùa, không có gì xấu."
      ],
      "id": "vi-dụng_ý-vi-noun-dc6ll~NR"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṵʔŋ˨˩ i˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jṵŋ˨˨ ḭ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "juŋ˨˩˨ i˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟuŋ˨˨ i˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟṵŋ˨˨ i˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟṵŋ˨˨ ḭ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dụng ý"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(id.; dùng trước."
      ],
      "id": "vi-dụng_ý-vi-verb-fIKeqFj5"
    },
    {
      "glosses": [
        "). Có ý thức hướng hành động nhằm vào mục đích riêng nào đó."
      ],
      "id": "vi-dụng_ý-vi-verb-zIWs8Wzc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṵʔŋ˨˩ i˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jṵŋ˨˨ ḭ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "juŋ˨˩˨ i˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟuŋ˨˨ i˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟṵŋ˨˨ i˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟṵŋ˨˨ ḭ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dụng ý"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              18
            ]
          ],
          "text": "Việc làm có dụng ý đề cao cá nhân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý thức nhằm vào mục đích riêng nào đó trong hành động. Nói đùa, không có gì xấu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṵʔŋ˨˩ i˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jṵŋ˨˨ ḭ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "juŋ˨˩˨ i˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟuŋ˨˨ i˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟṵŋ˨˨ i˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟṵŋ˨˨ ḭ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dụng ý"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(id.; dùng trước."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "). Có ý thức hướng hành động nhằm vào mục đích riêng nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṵʔŋ˨˩ i˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jṵŋ˨˨ ḭ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "juŋ˨˩˨ i˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟuŋ˨˨ i˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟṵŋ˨˨ i˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟṵŋ˨˨ ḭ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dụng ý"
}

Download raw JSONL data for dụng ý meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.